hysterectomy

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˌhɪs.tə.ˈrɛk.tə.mi/

Danh từ[sửa]

hysterectomy /ˌhɪs.tə.ˈrɛk.tə.mi/

  1. Thủ thuật cắt bỏ dạ con, thủ thuật cắt bỏ tử cung.

Tham khảo[sửa]