Bước tới nội dung

hồi nãy

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ho̤j˨˩ naʔaj˧˥hoj˧˧ naj˧˩˨hoj˨˩ naj˨˩˦
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
hoj˧˧ na̰j˩˧hoj˧˧ naj˧˩hoj˧˧ na̰j˨˨

Định nghĩa

[sửa]

hồi nãy

  1. Lúc vừa qua.

Dịch

[sửa]

Tham khảo

[sửa]