iambic

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈɑɪ.ˌæm.b.ɪk/

Tính từ[sửa]

iambic /ˈɑɪ.ˌæm.b.ɪk/

  1. (Thuộc) Thơ iambơ; theo nhịp thơ iambơ.

Danh từ[sửa]

iambic /ˈɑɪ.ˌæm.b.ɪk/

  1. Câu thơ iambơ.
  2. Iambơ (thơ trào phúng cổ Hy-lạp).

Tham khảo[sửa]