Bước tới nội dung

ice-drift

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈɑɪs.ˈdrɪft/

Danh từ

[sửa]

ice-drift /ˈɑɪs.ˈdrɪft/

  1. Dòng băng trôi.

Tham khảo

[sửa]