Bước tới nội dung

idéologue

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /i.de.ɔ.lɔɡ/

Danh từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Số ít idéologue
/i.de.ɔ.lɔɡ/
idéologues
/i.de.ɔ.lɔɡ/
Số nhiều idéologue
/i.de.ɔ.lɔɡ/
idéologues
/i.de.ɔ.lɔɡ/

idéologue /i.de.ɔ.lɔɡ/

  1. Nhà tư tưởng.
  2. (Nghĩa xấu) Kẻ không tưởng.

Trái nghĩa

[sửa]

Tham khảo

[sửa]