idolâtre

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /i.dɔ.latʁ/

Tính từ[sửa]

  Số ít Số nhiều
Giống đực idolâtre
/i.dɔ.latʁ/
idolâtres
/i.dɔ.latʁ/
Giống cái idolâtre
/i.dɔ.latʁ/
idolâtres
/i.dɔ.latʁ/

idolâtre /i.dɔ.latʁ/

  1. Thờ thần tượng.
  2. Tôn sùng.
    Idolâtre de sa patrie — tôn sùng tổ quốc

Danh từ[sửa]

  Số ít Số nhiều
Số ít idolâtre
/i.dɔ.latʁ/
idolâtres
/i.dɔ.latʁ/
Số nhiều idolâtre
/i.dɔ.latʁ/
idolâtres
/i.dɔ.latʁ/

idolâtre /i.dɔ.latʁ/

  1. Người thờ thần tượng.
  2. Người tôn sùng.

Tham khảo[sửa]