idolatrizer
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Danh từ
[sửa]idolatrizer
- Người thần tượng hoá.
- Người tôn sùng, người sùng bái, người chiêm ngưỡng.
- Người sùng bái thần tượng.
Tham khảo
[sửa]- "idolatrizer", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)