idyllic

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ɑɪ.ˈdɪ.lɪk/
Hoa Kỳ

Tính từ[sửa]

idyllic /ɑɪ.ˈdɪ.lɪk/

  1. (Thuộc) Thơ điền viên.
  2. (Âm nhạc) (thuộc) khúc đồng quê.
  3. Bình dị; đồng quê, điền viên, thôn dã.

Tham khảo[sửa]