Bước tới nội dung

điền viên

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ɗiə̤n˨˩ viən˧˧ɗiəŋ˧˧ jiəŋ˧˥ɗiəŋ˨˩ jiəŋ˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɗiən˧˧ viən˧˥ɗiən˧˧ viən˧˥˧

Từ tương tự

[sửa]

Danh từ

[sửa]

điền viên

  1. Ruộng vườn, nơi nghỉ ngơi vui thú.

Dịch

[sửa]

Tham khảo

[sửa]