illimité
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /i.li.mi.te/
Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | illimité /i.li.mi.te/ |
illimités /i.li.mi.te/ |
Giống cái | illimitée /i.li.mi.te/ |
illimitées /i.li.mi.te/ |
illimité /i.li.mi.te/
- Vô hạn, vô hạn định.
- Ressources illimitées — tài nguyên vô hạn
- Durée illimitée — thời gian vô hạn định
Trái nghĩa
[sửa]Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
illimité /i.li.mi.te/ |
illimités /i.li.mi.te/ |
illimité gđ /i.li.mi.te/
Tham khảo
[sửa]- "illimité", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)