Bước tới nội dung

illimité

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /i.li.mi.te/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực illimité
/i.li.mi.te/
illimités
/i.li.mi.te/
Giống cái illimitée
/i.li.mi.te/
illimitées
/i.li.mi.te/

illimité /i.li.mi.te/

  1. Vô hạn, vô hạn định.
    Ressources illimitées — tài nguyên vô hạn
    Durée illimitée — thời gian vô hạn định

Trái nghĩa

[sửa]

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
illimité
/i.li.mi.te/
illimités
/i.li.mi.te/

illimité /i.li.mi.te/

  1. Cái vô hạn, cái vô tận.

Tham khảo

[sửa]