fini

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

Tính từ[sửa]

  Số ít Số nhiều
Giống đực fini
/fi.ni/
finis
/fi.ni/
Giống cái finie
/fi.ni/
finies
/fi.ni/

fini /fi.ni/

  1. Có hạn.
    L’esprit de l’homme est fini — trí tuệ con người có hạn
    Progression finie — (toán học) cấp số có hạn
  2. Hoàn hảo, hoàn bị, hoàn chỉnh.
    Un tableau fini — bức tranh hoàn hảo
  3. (Nghĩa xấu) Hết ngõ nói.
    Un coquin fini — tên ranh mãnh hết ngõ nói
    homme fini — người bỏ đi (mòn mỏi về thể chất và tinh thần)

Trái nghĩa[sửa]

Danh từ[sửa]

Số ít Số nhiều
fini
/fi.ni/
finis
/fi.ni/

fini /fi.ni/

  1. Sự hoàn chỉnh.
    Le fini de l’œuvre — sự hoàn chỉnh của tác phẩm
  2. Cái có hạn.
    Le fini et l’infini — cái có hạn và cái vô tận

Tham khảo[sửa]