Bước tới nội dung

illiterateness

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˌɪl.ˈlɪ.tə.rət.nəs/

Danh từ

[sửa]

illiterateness /ˌɪl.ˈlɪ.tə.rət.nəs/

  1. Nạn mù chữ, sự vô học, sự thất học.
  2. (Số nhiều) Lỗi (nói hay viết) do ít học.

Tham khảo

[sửa]