illogisme
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /i.lɔ.ʒizm/
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều |
---|---|
illogisme /i.lɔ.ʒizm/ |
illogismes /i.lɔ.ʒizm/ |
illogisme gđ /i.lɔ.ʒizm/
- Tính không lôgic.
- Điều không lôgic.
- C’est un illogisme flagrant — đó là một điều không lôgic hiển nhiên
Tham khảo[sửa]
- "illogisme", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)