illuminé
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /i.ly.mi.ne/
Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | illuminé /i.ly.mi.ne/ |
illuminés /i.ly.mi.ne/ |
Giống cái | illuminée /i.ly.mi.ne/ |
illuminées /i.ly.mi.ne/ |
illuminé /i.ly.mi.ne/
Trái nghĩa
[sửa]Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Số ít | illuminée /i.ly.mi.ne/ |
illuminés /i.ly.mi.ne/ |
Số nhiều | illuminée /i.ly.mi.ne/ |
illuminés /i.ly.mi.ne/ |
illuminé /i.ly.mi.ne/
- (Nghĩa xấu) Kẻ cuồng tưởng.
Tham khảo
[sửa]- "illuminé", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)