Bước tới nội dung

imaginary

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ɪ.ˈmæ.dʒə.ˌnɛr.i/
Hoa Kỳ

Tính từ

[sửa]

imaginary /ɪ.ˈmæ.dʒə.ˌnɛr.i/

  1. Tưởng tượng, không thực, ảo.
    an imaginary disease — bệnh tưởng tượng
  2. (Toán học) Ảo.
    imaginary number — số ảo

Tham khảo

[sửa]