imaginary
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ɪ.ˈmæ.dʒə.ˌnɛr.i/
![]() | [ɪ.ˈmæ.dʒə.ˌnɛr.i] |
Tính từ[sửa]
imaginary /ɪ.ˈmæ.dʒə.ˌnɛr.i/
- Tưởng tượng, không có thực, ảo.
- an imaginary disease — bệnh tưởng tượng
- (Toán học) Ảo.
- imaginary number — số ảo
Tham khảo[sửa]
- "imaginary". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)