imaginativeness

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ɪ.ˈmædʒ.nə.tɪvµ;ù .ˈmæ.dʒə.ˌneɪ..nəs/

Danh từ[sửa]

imaginativeness /ɪ.ˈmædʒ.nə.tɪvµ;ù .ˈmæ.dʒə.ˌneɪ..nəs/

  1. Sự giàu tưởng tượng.
  2. Tính hay tưởng tượng.
  3. Óc sáng tạo.

Tham khảo[sửa]