imbuvable
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ɛ̃.by.vabl/
Tính từ[sửa]
Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | imbuvable /ɛ̃.by.vabl/ |
imbuvable /ɛ̃.by.vabl/ |
Giống cái | imbuvable /ɛ̃.by.vabl/ |
imbuvable /ɛ̃.by.vabl/ |
imbuvable /ɛ̃.by.vabl/
- Không uống được, không uống trôi được.
- Acool imbuvable — rượu không uống được (rượu tồi)
- (Thân mật) Không chịu được.
- Un homme imbuvable — một kẻ không chịu được
Trái nghĩa[sửa]
Tham khảo[sửa]
- "imbuvable", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)