Bước tới nội dung

immanquable

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ɛ̃.mɑ̃.kabl/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực immanquable
/ɛ̃.mɑ̃.kabl/
immanquables
/ɛ̃.mɑ̃.kabl/
Giống cái immanquable
/ɛ̃.mɑ̃.kabl/
immanquables
/ɛ̃.mɑ̃.kabl/

immanquable /ɛ̃.mɑ̃.kabl/

  1. Tất yếu.
  2. Không trật được, không sai được, không hỏng được.
    Cible immanquable — mục tiêu không trật được
    Procédé immanquable — phương pháp không hỏng được

Trái nghĩa

[sửa]

Tham khảo

[sửa]