Bước tới nội dung

immaterial

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

Cách phát âm

  • IPA: /ˌɪ.mə.ˈtɪr.i.əl/

Tính từ

immaterial /ˌɪ.mə.ˈtɪr.i.əl/

  1. Vô hình, phi vật chất.
  2. Không quan trọng, vụn vặt.
    immaterial details — những chi tiết vụn vặt

Tham khảo