Bước tới nội dung

immatriculation

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /i.mat.ʁi.ky.la.sjɔ̃/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
immatriculation
/i.mat.ʁi.ky.la.sjɔ̃/
immatriculations
/i.mat.ʁi.ky.la.sjɔ̃/

immatriculation gc /i.mat.ʁi.ky.la.sjɔ̃/

  1. Sự ghi danh bạ, sự đăng ký.

Tham khảo

[sửa]