immensurable
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˌɪm.ˈmɛnts.rə.bəl/
Tính từ
[sửa]immensurable /ˌɪm.ˈmɛnts.rə.bəl/
- Không thể đo lường được.
Tham khảo
[sửa]- "immensurable", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /i.mɑ̃.sy.ʁabl/
Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | immensurable /i.mɑ̃.sy.ʁabl/ |
immensurable /i.mɑ̃.sy.ʁabl/ |
Giống cái | immensurable /i.mɑ̃.sy.ʁabl/ |
immensurable /i.mɑ̃.sy.ʁabl/ |
immensurable /i.mɑ̃.sy.ʁabl/
Trái nghĩa
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "immensurable", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)