Bước tới nội dung

immoralist

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /.ə.lɪst/

Danh từ

[sửa]

immoralist /.ə.lɪst/

  1. (Triết học) Người theo thuyết phi đạo đức.

Tham khảo

[sửa]