immoralité
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều |
---|---|
immoralité /i.mɔ.ʁa.li.te/ |
immoralité /i.mɔ.ʁa.li.te/ |
immoralité gc /i.mɔ.ʁa.li.te/
- Tính không đạo đức.
- L’immoralité d’une conduite — tính không đạo đức của một cách cư xử
- Điều không đạo đức.
Trái nghĩa[sửa]
Tham khảo[sửa]
- Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)