honnêteté
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ɔ.nɛt.te/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
honnêteté /ɔ.nɛt.te/ |
honnêteté /ɔ.nɛt.te/ |
honnêteté gc /ɔ.nɛt.te/
- Sự lương thiện, sự trung thực, sự đứng đắn, sự chính trực.
- (Từ cũ; nghĩa cũ) Đức hạnh (của phụ nữ).
- (Từ cũ; nghĩa cũ) Sự lịch sự; lời nói lịch sự, hành động lịch sự.
Trái nghĩa
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "honnêteté", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)