impartiality

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˌɪm.ˈpɑːr.ʃə.lə.ti/

Danh từ[sửa]

impartiality /ˌɪm.ˈpɑːr.ʃə.lə.ti/

  1. Tính công bằng, tính không thiên vị, tính vô tư.

Tham khảo[sửa]