Bước tới nội dung

impassion

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ɪm.ˈpæ.ʃən/

Ngoại động từ

[sửa]

impassion ngoại động từ, (thường) động tính từ quá khứ /ɪm.ˈpæ.ʃən/

  1. Làm say sưa, làm say mê.
  2. Làm sôi nổi, làm xúc động mạnh, kích thích mãnh liệt.

Tham khảo

[sửa]