impassioned
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ɪm.ˈpæ.ʃənd/
Tính từ
[sửa]impassioned /ɪm.ˈpæ.ʃənd/
- Say sưa, say mê.
- an impassioned arator — diễn giả say sưa
- Sôi nổi, xúc động mạnh, bị kích thích mãnh liệt.
- an impassioned speech — bài nói sôi nổi
Tham khảo
[sửa]- "impassioned", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)