impersonation

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ɪm.ˌpɜː.sə.ˈneɪ.ʃən/

Danh từ[sửa]

impersonation /ɪm.ˌpɜː.sə.ˈneɪ.ʃən/

  1. Sự thể hiện dưới dạng người, sự nhân cách hoá.
  2. Sự hiện thân.
  3. Sự đóng vai, sự thủ vai.
  4. Sự nhại (ai) để làm trò.
  5. Sự mạo nhận danh nghĩa người khác.

Tham khảo[sửa]