impetuous
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ɪm.ˈpɛtʃ.wəsµ;ù .ˈpɛ.tʃə./
Hoa Kỳ | [ɪm.ˈpɛtʃ.wəsµ;ù .ˈpɛ.tʃə.] |
Tính từ
[sửa]impetuous /ɪm.ˈpɛtʃ.wəsµ;ù .ˈpɛ.tʃə./
- Mạnh mẽ, dữ dội, mãnh liệt.
- an impetuous storm — cơn bão dữ dội
- an impetuous attack — cuộc tấn công mãnh liệt
- an impetuous rain — mưa xối xả
- Bốc, hăng.
Tham khảo
[sửa]- "impetuous", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)