implorer

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Danh từ[sửa]

implorer

  1. Người cầu khẩn, người khẩn nài, người van xin.

Tham khảo[sửa]

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ɛ̃.plɔ.ʁe/

Ngoại động từ[sửa]

implorer ngoại động từ /ɛ̃.plɔ.ʁe/

  1. Cầu xin, khẩn nài.
    Implorer le pardon — cầu xin tha thứ

Tham khảo[sửa]