Bước tới nội dung

importunité

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
importunités
/ɛ̃.pɔʁ.ty.ni.te/
importunités
/ɛ̃.pɔʁ.ty.ni.te/

importunité gc

  1. Tính chất quấy rày, tính chất khó chịu.
  2. (Từ cũ; nghĩa cũ) Sự nài nỉ.
    Obtenir une chose à force d’importunités — nài nỉ mà được điều gì

Trái nghĩa

[sửa]

Tham khảo

[sửa]