importunité
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
importunités /ɛ̃.pɔʁ.ty.ni.te/ |
importunités /ɛ̃.pɔʁ.ty.ni.te/ |
importunité gc
- Tính chất quấy rày, tính chất khó chịu.
- (Từ cũ; nghĩa cũ) Sự nài nỉ.
- Obtenir une chose à force d’importunités — nài nỉ mà được điều gì
Trái nghĩa
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "importunité", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)