Bước tới nội dung

opportunité

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ɔ.pɔʁ.ty.ni.te/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
opportunité
/ɔ.pɔʁ.ty.ni.te/
opportunités
/ɔ.pɔʁ.ty.ni.te/

opportunité gc /ɔ.pɔʁ.ty.ni.te/

  1. Sự đúng lúc, sự hợp thời.
    Discuter de l’opportunité d’une mesure — thảo luận về sự đúng lúc của một biện pháp
  2. Cơ hội, thời cơ.
    Saisir l’opportunité — nắm lấy thời cơ

Trái nghĩa

[sửa]

Tham khảo

[sửa]