Bước tới nội dung

rày

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
za̤j˨˩ʐaj˧˧ɹaj˨˩
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɹaj˧˧

Chữ Nôm

[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

Từ tương tự

[sửa]

Danh từ

[sửa]

rày

  1. Đphg Nay.
    Từ rày về sau.
    Rày gió mai mưa.

Dịch

[sửa]

Tham khảo

[sửa]