commodité
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /kɔ.mɔ.di.te/
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều |
---|---|
commodité /kɔ.mɔ.di.te/ |
commodités /kɔ.mɔ.di.te/ |
commodité gc /kɔ.mɔ.di.te/
- Sự thuận tiện, sự tiện lợi.
- Dịp thuận tiện.
- (Số nhiều) Tiện nghi.
- (Số nhiều) Nhà xí.
Trái nghĩa[sửa]
Tham khảo[sửa]
- "commodité", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)