Bước tới nội dung

impoundable

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Tính từ

[sửa]

impoundable

  1. Có thể nhốt vào bãi rào (súc vật); có thể cất vào bãi rào (xe cộ... ).
  2. Có thể nhốt; có thể giam (người).
  3. Có thể ngăn (nước để tưới).
  4. Có thể sung công, có thể tịch thu.

Tham khảo

[sửa]