impregnation
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ɪm.ˌprɛɡ.ˈneɪ.ʃən/
Danh từ
[sửa]impregnation /ɪm.ˌprɛɡ.ˈneɪ.ʃən/
- Sự thụ tinh, sự làm thụ thai; sự thụ thai.
- (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Sự làm màu mỡ (đất đai); sự làm sinh sản.
- Sự thấm nhuần, sự tiêm nhiễm.
- Sự thấm đẫm; sự làm thấm đầy.
Tham khảo
[sửa]- "impregnation", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)