impresari

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Danh từ[sửa]

impresari số nhiều impresarios, impresari

  1. Người tổ chức các buổi biểu diễn sân khấu; ông bầu (gánh hát, đoàn vũ ba lê, đoàn ca múa nhạc... ).

Tham khảo[sửa]