imprescriptible
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Tính từ
[sửa]imprescriptible
- (Pháp lý) Không thể xâm phạm được, không thể tước được.
- an imprescriptible right — quyền không thể xâm phạm được
Tham khảo
[sửa]- "imprescriptible", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ɛ̃.pʁɛs.kʁip.tibl/
Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | imprescriptible /ɛ̃.pʁɛs.kʁip.tibl/ |
imprescriptibles /ɛ̃.pʁɛs.kʁip.tibl/ |
Giống cái | imprescriptible /ɛ̃.pʁɛs.kʁip.tibl/ |
imprescriptibles /ɛ̃.pʁɛs.kʁip.tibl/ |
imprescriptible /ɛ̃.pʁɛs.kʁip.tibl/
Trái nghĩa
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "imprescriptible", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)