improvidence
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˌɪm.ˈprɑː.və.dənts/
Danh từ
[sửa]improvidence /ˌɪm.ˈprɑː.və.dənts/
Tham khảo
[sửa]- "improvidence", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
improvidence /ˌɪm.ˈprɑː.və.dənts/