Bước tới nội dung

impur

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ɛ̃.pyʁ/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực impur
/ɛ̃.pyʁ/
impurs
/ɛ̃.pyʁ/
Giống cái impure
/ɛ̃.pyʁ/
impures
/ɛ̃.pyʁ/

impur /ɛ̃.pyʁ/

  1. Không trong sạch.
    Eau impures — nước không trong sạch
    Air impur — không khí không trong sạch
  2. Không ròng.
    Or impur — vàng không ròng
  3. Uế tạp, ô trọc.
    Mains impures — những bàn tay uế tạp
    Les désirs impurs — những dục vọng ô trọc
    les esprits impurs — ma qủy

Tham khảo

[sửa]