inévitable
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /i.ne.vi.tabl/
Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | inévitable /i.ne.vi.tabl/ |
inévitables /i.ne.vi.tabl/ |
Giống cái | inévitable /i.ne.vi.tabl/ |
inévitables /i.ne.vi.tabl/ |
inévitable /i.ne.vi.tabl/
- Không tránh được.
- Difficulté inévitable — khó khăn không tránh được
- (Đùa cợt; hài hước) Không thể thiếu, quen thuộc.
- Le ministre et son inévitable cigare — ông bộ trưởng với điếu xì gà quen thuộc của ông
Trái nghĩa
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "inévitable", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)