Bước tới nội dung

in vitro

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ɪn.'viː.ʧɹoʊ/

Từ nguyên

[sửa]

Từ tiếng Latinh in vitro (“trong kiếng”), từ in (“trong”) + vitro (“kiếng”).

Tính từ

[sửa]

in vitro ( không so sánh được)

  1. Trong ống nghiệm, trên kính in vitro; trong môi trường nhân tạo ngoài cơ thể.

Đồng nghĩa

[sửa]

Trái nghĩa

[sửa]

Phó từ

[sửa]

in vitro (không so sánh được)

  1. Trong ống nghiệm, trên kính in vitro; trong môi trường nhân tạo ngoài cơ thể.

Từ dẫn xuất

[sửa]

Trái nghĩa

[sửa]

Từ liên hệ

[sửa]