inactivity
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Anh[sửa]
Danh từ[sửa]
inactivity
- Tính kém hoạt động, tính thiếu hoạt động, tính ì; tình trạng kém hoạt động, tình trạng thiếu hoạt động, tình trạng ì.
Tham khảo[sửa]
- "inactivity". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)