inadéquation
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /i.na.de.kwa.sjɔ̃/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
inadéquation /i.na.de.kwa.sjɔ̃/ |
inadéquation /i.na.de.kwa.sjɔ̃/ |
inadéquation gc /i.na.de.kwa.sjɔ̃/
Trái nghĩa
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "inadéquation", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)