Bước tới nội dung

convenance

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Danh từ

[sửa]

convenance

  1. Việc chính đáng.
  2. (Số nhiều) Điều hợp với tập tục.

Tham khảo

[sửa]

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /kɔ̃v.nɑ̃s/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
convenance
/kɔ̃v.nɑ̃s/
convenances
/kɔ̃v.nɑ̃s/

convenance gc /kɔ̃v.nɑ̃s/

  1. Sự hợp, sự tương hợp.
    Convenance de caractère entre deux époux — sự hợp tính tình giữa hai vợ chồng
  2. Sở thích, cái vừa ý.
    Trouver une habitation à sa convenance — tìm được nhà ở vừa ý
    Prendre un congé pour des raisons de convenance personnelle — xin nghỉ vì lý do riêng
  3. Tính chất hợp lề thói.
    Faire quelque chose par convenance — làm điều gì vì tôn trọng lề thói
  4. (Số nhiều) Lề thói.
    Observer les convenances — theo lề thói

Trái nghĩa

[sửa]

Tham khảo

[sửa]