inadvisable

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˌɪ.nəd.ˈvɑɪ.zə.bəl/

Tính từ[sửa]

inadvisable /ˌɪ.nəd.ˈvɑɪ.zə.bəl/

  1. Không nên, không theo, không thích hợp.
  2. Không khôn, không khôn ngoan.

Tham khảo[sửa]