Bước tới nội dung

inaltérabilité

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Danh từ

[sửa]

inaltérabilité gc

  1. Tính không thể biến chất.
    Inaltérabilité d’un métal — tính không thể biến chất của một kim loại
  2. (Nghĩa bóng) Tính bất di bất dịch.
    L’inaltérabilité d’un principe — tính bất di bất dịch của một nguyên lý

Trái nghĩa

[sửa]

Tham khảo

[sửa]