Bước tới nội dung

inappetence

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˌɪ.ˈnæ.pə.tənts/

Danh từ

[sửa]

inappetence /ˌɪ.ˈnæ.pə.tənts/

  1. Sự không muốn, sự không thèm.

Tham khảo

[sửa]