inapplicable
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ˌɪ.ˈnæ.plɪ.kə.bəl/
Tính từ[sửa]
inapplicable /ˌɪ.ˈnæ.plɪ.kə.bəl/
- Không thể áp dụng được, không thể ứng dụng được.
- Không xứng, không thích hợp.
- to be inapplicable to something — không thích hợp với cái gì
Tham khảo[sửa]
- "inapplicable", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /i.na.pli.kabl/
Tính từ[sửa]
Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | inapplicable /i.na.pli.kabl/ |
inapplicables /i.na.pli.kabl/ |
Giống cái | inapplicable /i.na.pli.kabl/ |
inapplicables /i.na.pli.kabl/ |
inapplicable /i.na.pli.kabl/
Trái nghĩa[sửa]
Tham khảo[sửa]
- "inapplicable", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)