inartistic
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˌɪ.nɑːr.ˈtɪs.tɪk/
Tính từ
[sửa]inartistic ( không so sánh được)
- Không mỹ thuật, thiếu mỹ thuật; phản nghệ thuật.
- an inartistic painting — bức vẽ phản nghệ thuật
- Không biết gì về nghệ thuật, không có óc thẩm mỹ.
Tham khảo
[sửa]- "inartistic", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)