Bước tới nội dung

inartistic

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˌɪ.nɑːr.ˈtɪs.tɪk/

Tính từ

[sửa]

inartistic ( không so sánh được)

  1. Không mỹ thuật, thiếu mỹ thuật; phản nghệ thuật.
    an inartistic painting — bức vẽ phản nghệ thuật
  2. Không biết gì về nghệ thuật, không có óc thẩm mỹ.

Tham khảo

[sửa]